Có 2 kết quả:

問客殺雞 wèn kè shā jī ㄨㄣˋ ㄎㄜˋ ㄕㄚ ㄐㄧ问客杀鸡 wèn kè shā jī ㄨㄣˋ ㄎㄜˋ ㄕㄚ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. asking guests whether or not to butcher a chicken for them (idiom)
(2) fig. hypocritical show of affection (or hospitality)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. asking guests whether or not to butcher a chicken for them (idiom)
(2) fig. hypocritical show of affection (or hospitality)

Bình luận 0